Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tróm trém

Academic
Friendly

Từ "tróm trém" trong tiếng Việt được dùng để mô tả hành động nói năng hoặc nhai một cách chậm rãi, lúng túng, thường do không răng hoặc đaumiệng. Từ này thường gắn liền với hình ảnh của những người già, đặc biệt khi họ nhai trầu hoặc nói chuyện.

Định nghĩa
  • Tróm trém: Nói nhai một cách từ từ, không rõ ràng, lặp đi lặp lại, thường do khó khăn trong việc nhai hoặc phát âm.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:
    • " nội tôi đã lớn tuổi, mỗi khi nói chuyện, thường tróm trém."
  2. Câu nâng cao:
    • "Khi nhai trầu, âm thanh tróm trém của khiến mọi người liên tưởng đến sự tôn kính truyền thống văn hóa."
Phân biệt biến thể
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "tróm trém", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ như "tróm trém nói" (nói một cách chậm rãi).
Nghĩa khác

Từ "tróm trém" chủ yếu chỉ hành động nhai hoặc nói chậm chạp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ sự lúng túng trong giao tiếp, không nhất thiết phải liên quan đến việc ăn uống.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Nhai nhóp nhép: Cũng chỉ hành động nhai một cách chậm chạp, nhưng thường không chỉ về tuổi tác hay tình trạng sức khỏe.
  • Lúng túng: Có thể mô tả một tình huống tương tự nhưng không nhất thiết liên quan đến việc ăn uống.
Từ liên quan
  • Nhai: Hành động nghiền nát thức ăn bằng răng.
  • Nói: Hành động phát âm âm thanh để giao tiếp.
Kết luận

Từ "tróm trém" thể hiện sự chậm rãi khó khăn trong việc nhai hoặc nói, thường liên quan đến những người lớn tuổi.

  1. Nói nhai thong thả không răng hay đaumiệng: già nhai trầu tróm trém.

Similar Spellings

Words Containing "tróm trém"

Comments and discussion on the word "tróm trém"